390/9 Đường HT13, P. Hiệp Thành, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Giỏ Hàng

    GIỎ HÀNG TRỐNG

    MÀN HÌNH CẢM ỨNG - HMIGTO1310

    Mã hàng: MÀN HÌNH CẢM ỨNG - HMIGTO1310
    5.0/5 (1 Reviews)

    Giao diện vận hành màn hình cảm ứng Magelis GTO IP65 (HMI) này được cung cấp với 24V DC, có màn hình LCD màu 3,5 inch, 320 x 240 pixel (QVGA), 6 phím chức năng và EPROM 96 MB. Nó cũng có 1 máy chủ + 1 mini-B Cổng USB, 1 cổng RS232C và 1 cổng Ethernet TCP/IP, lý tưởng cho việc tối ưu hóa thông tin và liên lạc với các hệ thống tự động hóa trong công nghiệp và cơ sở hạ tầng như máy nhỏ gọn, hệ thống xử lý, máy thực phẩm & đồ uống và ngành dược phẩm. , đối tượng đồ họa và sơ đồ mô phỏng, điều khiển và cấu hình dữ liệu. Cổng máy chủ RS485 của nó khiến nó trở nên lý tưởng để giám sát và điều khiển các hệ thống và máy móc đơn giản. Nó có thể dễ dàng lập trình với Vijeo Designer, hầu như không cần mã hóa.

    Trạng thái sản phẩm

    Còn Hàng

    Giá: Liên Hệ

    0865.301.239 - 0982.600.794
    Main
    range of productHarmony GTO
    Product or component typeAdvanced touchscreen panel
    Display colour65536 colours
    display size3.5 inch
    supplyExternal source
    Control button type6 operation defined using Vijeo Designer push-button key F1...F6
    Operating systemHarmony
    Battery typeLithium battery for internal RAM, autonomy: 100 days, charging time = 5 day(s), battery life = 10 year(s)
    Complementary
    Terminal typeTouchscreen display
    display typeBacklit colour TFT LCD
    Display resolution320 x 240 pixels QVGA
    Touch sensitive zone1024 x 1024
    Touch panelResistive film, 1000000 cycles
    Backlight lifespan50000 hours white at 25 °C
    Brightness16 levels - control by touch panel
    16 levels - control by software
    character fontChinese (simplified Chinese)
    Korean
    Taiwanese (traditional Chinese)
    Japanese (ANK, Kanji)
    ASCII (European characters)
    [Us] rated supply voltage24 V DC
    Supply voltage limits19.2…28.8 V
    Inrush current30 A
    Maximum power consumption in W5.2 W when power is not supplied to external devices
    4.2 W when backlight is OFF
    4.3 W when backlight is dimmed
    9.6 W
    Local signallingStatus LED green, steady for offline
    Status LED green, steady for operating
    Status LED orange, flashing for software starting up
    Status LED red, steady for power supply (ON)
    Status LED clear, faded for power supply (OFF)
    Software designationVijeo Designer configuration software >= V6.1
    Memory descriptionFlash EPROM, 96 MB
    Data backed up512 KB internal RAM (SRAM)
    Data storage equipmentSD card, <= 32 GB
    SDHC card, <= 32 GB
    Downloadable protocolsSchneider Electric Modicon Modbus
    Schneider Electric Modicon Uni-TE
    Schneider Electric Modicon Modbus Plus
    Schneider Electric Modicon FIPWAY
    Mitsubishi Melsec third party protocols
    Omron Sysmac third party protocols
    Rockwell Automation Allen-Bradley third party protocols
    Siemens Simatic third party protocols
    Schneider Electric Modicon Modbus TCP
    Integrated connection typeCOM1 serial link RJ45, interface: RS232C/RS485, transmission rate: 2400...115200 bps
    COM1 serial link RJ45, interface: RS232C/RS485, transmission rate: 187.5 kbps compatible with Siemens MPI
    Ethernet RJ45, interface: 10BASE-T/100BASE-TX
    Ethernet RJ45, interface: IEEE 802.3
    USB 2.0 type A
    USB 2.0 type mini B
    Product mountingFlush mounting
    Fixing modeBy 4 screw clamps
    Front materialPPT
    Enclosure materialPPT
    Type of coolingNatural convection
    Width132 mm
    height106 mm
    Depth42 mm
    Net weight0.4 kg
    Environment
    StandardsIEC 61000-6-2
    UL 508
    IEC 61131-2
    product certificationsKCC
    cULus
    C-Tick
    CE
    UKCA
    UKEX
    Ambient air temperature for operation0…50 °C
    Ambient air temperature for storage-20…60 °C
    Relative humidity10…90 % without condensation
    Operating altitude< 2000 m
    IP degree of protectionIP20 (rear panel) conforming to IEC 60529
    IP65 (front panel) conforming to IEC 60529
    NEMA degree of protectionNEMA 4X front panel (indoor use)
    Shock resistance147 m/s² 3 chocks in each direction X, Y and Z conforming to IEC 61131-2
    Vibration resistance3.5 mm (f = 5…9 Hz) - X, Y, Z directions for 10 cycles (approx. 100 min) - conforming to IEC 61131-2
    1 gn (f = 9…150 Hz) - X, Y, Z directions for 10 cycles (approx. 100 min) - conforming to IEC 61131-2
    Resistance to electrostatic discharge6 kV contact discharge conforming to IEC 61000-4-2 level 3
    Packing Units
    Unit Type of Package 1PCE
    Number of Units in Package 11
    Package 1 Height12.500 cm
    Package 1 Width18.500 cm
    Package 1 Length21.000 cm
    Package 1 Weight712.000 g
    Unit Type of Package 2S03
    Number of Units in Package 24
    Package 2 Height30.000 cm
    Package 2 Width30.000 cm
    Package 2 Length40.000 cm
    Package 2 Weight3.650 kg
    Contractual warranty
    Warranty18 months

    Bài Viết Mới Nhất

    Xem Thêm
    Sự Khác Biệt Giữa HMI và SCADA

    Sự Khác Biệt Giữa HMI và SCADA

    HMI (Human-Machine Interface) và SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) đều...

    26 - 12 - 2024
    10 Câu Hỏi Thường Gặp Về Hệ Thống Tự Động Hóa

    10 Câu Hỏi Thường Gặp Về Hệ Thống Tự Động Hóa

    Hệ thống tự động hóa là một phần không thể thiếu trong sản xuất hiện đại, nhưng không...

    23 - 12 - 2024
    Ứng Dụng Màn Hình HMI Trong Quản Lý Năng Lượng Nhà Máy

    Ứng Dụng Màn Hình HMI Trong Quản Lý Năng Lượng Nhà Máy

    Màn hình HMI không chỉ là công cụ giao tiếp giữa con người và máy móc mà còn đóng vai...

    18 - 12 - 2024
    Các Bước Cấu Hình TIA Portal Từ A Đến Z

    Các Bước Cấu Hình TIA Portal Từ A Đến Z

    TIA Portal (Totally Integrated Automation Portal) là phần mềm quản lý tích hợp của...

    12 - 12 - 2024
    Liên hệ ngay cho chúng tôi!
    Gọi ngay cho chúng tôi!