Đặc điểm kỹ thuật của máy biến tần Fuji eHVAC
Đặc tính kỹ thuật | Thông số | |
Nguồn điện vào | Điện áp ngõ vào | 3 pha : 400V |
Tần số ngõ vào (Hz) | 50,60Hz | |
Nguồn điện ra | Điện áp ngõ ra tối đa | 380-480V |
Đặc tính điều khiển | Tần số ngõ ra (Hz) | 25-120Hz |
Chế độ điều khiển | +) V/f control
+) Vector control without magnetic pole position sensor | |
Loại động cơ | ||
Torque khởi động | 50% hoặc hơn | |
Khả năng quá tải | 120% trong 1 phút | |
Terminal | Ngõ vào số | X1-X5 |
Ngõ vào xung tốc độ cao | ||
Ngõ vào Analog | 0-10VDC
4-20mADC | |
Ngõ ra Analog | 0-10VDC
4-20mADC | |
Ngõ ra số | 30C-30B, 30C-30A,Y5C-Y5A | |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | |
Chức năng khác | Làm mát | Làm mát tự nhiên
Quạt làm mát |
Bàn phím nối dài | ||
IP | IP20, IP00 | |
Gắn điện trở xả | Có thể gắn điện trở xả | |
Nhiệt độ làm việc | -10-50℃ | |
Truyền thông | RS-485 |