Product | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Article Number (Market Facing Number) | 6AV2124-0QC02-0AX1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Product Description | SIMATIC HMI TP1500 Comfort, Comfort Panel, Touch operation, 15" widescreen TFT display, 16 million colors, PROFINET interface, MPI/PROFIBUS DP interface, 24 MB configuration memory, WEC 2013, configurable from WinCC Comfort V14 SP1 with HSP | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Product family | Comfort Panels Standard devices | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Product Lifecycle (PLM) | PM300:Active Product | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Price data | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Price Group | 239 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
List Price | Show prices | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Customer Price | Show prices | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Surcharge for Raw Materials | None | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Metal Factor | None | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Delivery information | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Export Control Regulations | AL : N / ECCN : 5A992 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Standard lead time ex-works | 10 Day/Days | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Net Weight (kg) | 5,580 Kg | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packaging Dimension | 52,00 x 66,50 x 22,00 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Package size unit of measure | CM | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quantity Unit | 1 Piece | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packaging Quantity | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Additional Product Information | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
EAN | 4047623407843 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
UPC | 804766523915 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Commodity Code | 85371098 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
LKZ_FDB/ CatalogID | ST80.1N | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Product Group | 3402 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Group Code | R119 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Country of origin | Germany | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Compliance with the substance restrictions according to RoHS directive | Since: 30.08.2017 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Product class | A: Standard product which is a stock item could be returned within the returns guidelines/period. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
WEEE (2012/19/EU) Take-Back Obligation | Yes | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
REACH Art. 33 Duty to inform according to the current list of candidates |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Classifications | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|

6AV2124-0QC02-0AX1 - Màn hình HMI TP1500 COMFORT
Mã hàng: 6AV2124-0QC02-0AX1SIMATIC HMI TP1500 Comfort, Comfort Panel, Thao tác cảm ứng, màn hình TFT 15 ", 16 triệu màu, giao diện PROFINET, MPI / PROFIBUS DP, bộ nhớ cấu hình 24 MB, WEC 2013, có thể cấu hình từ WinCC Comfort V14 SP1 với HSP
Thông tin sản xuất: 6AV2124-0QC02-0AX1-Màn hình HMI TP1500 COMFORT
Mã hàng: 6AV2124-0QC02-0AX1
Thông tin sản xuất như sau:
- Hãng sx: Siemens AG
- Xuất xứ:Germany
- Trọng lượng:7.2 kg
- Bảo hành 12 tháng
- Đổi trả hàng trong 7 ngày
- Chứng từ : CO, CQ, hóa đơn VAT
Thông số kỹ thuật: 6AV2124-0QC02-0AX1-Màn hình HMI TP1500 COMFORT
Một sô thông tin kỹ thuật của dòng sản phẩm TP1500 COMFORT
- Thiết kế màn hình: TFT
- Kích thước màn hình: 15.4 in (331.2 x 207 mm)
- Số lượng màu sắc: 16 777 216
- Độ phân giải: 1280 x 800 Pixel
Mua màn hình HMI TP1500 COMFORT 6AV2124-0QC02-0AX1 chính hãng Tại bảo Tín
Bảo Tín là đại ly siemens chính hãng tại TP.HCM chuyên phân phối các thiết bị điện, điện tự động hóa công nghiệp. Tại đây chúng tôi có bán đa dạng các dòng màn hình HMI khác nhau cho khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm ưng ý.
Khi mua hàng tại Bảo Tín thì:
- Đối với các Quận nội thành TP.HCM sản phẩm sẽ được giao trong ngày.
- Đối với Quận - Huyện ngoại thành TP.HCM thì thời gian giao hàng sẽ từ 2-3 ngày.
THỜI GIAN BẢO HÀNH: Tất cả các sản phẩm của Batiea đều được bảo hành chính hãng 12 tháng
Để được tư vấn trực tiếp :quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
- Email: info@batiea.com
- Điện thoai: 0981-870-562 (Call/Zalo)
Cảm ơn quý khách đã truy cập vào Website Batiea. Kính chúc quý khách nhận được những thông tin hữu ích từ trang của chúng tôi!
Sản Phẩm Liên Quan
Xem ThêmBài Viết Mới Nhất
Xem ThêmTổng hợp các chuẩn giao tiếp phổ biến trong công nghiệp tự động hóa
Nhiều kiểu giao tiếp máy đang được ứng dụng trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Cụ...
31 - 01 - 2023Modbus là gì? Phân biệt giao thức truyền thông TCP, RTU và ASCII
Modbus là một thuật ngữ về giao thức truyền thông được sử dụng phổ biến. Bạn băn khoăn...
30 - 01 - 2023Cáp RS485 là gì? Cấu tạo, nguyên lý và ứng dụng trong chuẩn giao tiếp
Cáp RS485 là một trong những ứng dụng phổ biến. Vậy, cáp RS485 là gì? Đặc điểm cấu tạo...
27 - 01 - 2023Mosfet là gì? Cấu tạo, phân loại, nguyên lý và cách kiểm tra mosfet
Mosfet là linh kiện được sử dụng nhiều trong mạch điện tử, nhưng khá ít người hiểu bản...
26 - 01 - 2023