390/9 Đường HT13, P. Hiệp Thành, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Giỏ Hàng

    GIỎ HÀNG TRỐNG

    BIẾN TẦN SCHNEIDER 3 PHA 380V ATV310H075N4E - 0,75KW

    Mã hàng: BIẾN TẦN SCHNEIDER 3 PHA 380V ATV310H075N4E - 0,75
    0/5 (0 Reviews)

    Biến tần Easy Altivar 310 này là bộ biến tần cho động cơ không đồng bộ ba pha. Chỉ số bảo vệ của nó là IP20. Nó hoạt động ở công suất định mức lên tới 0,75kW/1HP và điện áp định mức từ 380V đến 460V AC. Kích thước nhỏ gọn, thiết kế chắc chắn và dễ lắp đặt, dựa trên nguyên tắc cắm và chạy cùng các chức năng tích hợp khiến nó đặc biệt phù hợp với các ứng dụng liên quan đến máy công nghiệp và một số máy tiêu dùng. Nó mang lại khả năng đọc cao các thông số chính nhờ màn hình LED 4 chữ số sáng. Phát hiện thiếu tải và quá tải giúp bảo vệ cài đặt của bạn. Nó nặng 0,8kg và kích thước của nó là rộng 72mm, cao 143mm, sâu 140mm. Ổ đĩa này kết hợp các chức năng phù hợp với các ứng dụng phổ biến nhất, bao gồm máy dệt, máy công cụ, máy làm gỗ, xử lý vật liệu, máy đóng gói và in ấn, máy gốm sứ.

    Trạng thái sản phẩm

    Còn Hàng

    Giá: Liên Hệ

    0865.301.239 - 0982.600.794
    Main
    range of productEasy Altivar 310
    Product or component typeVariable speed drive
    Product specific applicationSimple machine
    Assembly styleWith heat sink
    Device short nameATV310
    Network number of phasesThree phase
    [Us] rated supply voltage380...460 V - 15...10 %
    Motor power kW0.75 kW for heavy duty
    Motor power hp1 hp for heavy duty
    Complementary
    Product destinationAsynchronous motors
    Quantity per setSet of 1
    EMC filterWithout EMC filter
    Supply frequency50/60 Hz +/- 5 %
    communication port protocolModbus
    Connector typeRJ45 (on front face) for Modbus
    Physical interface2-wire RS 485 for Modbus
    Transmission frameRTU for Modbus
    Transmission rate4800 bit/s
    9600 bit/s
    19200 bit/s
    38400 bit/s
    Number of addresses1…247 for Modbus
    Communication serviceRead holding registers (03) 29 words
    Write single register (06) 29 words
    Write multiple registers (16) 27 words
    Read/write multiple registers (23) 4/4 words
    Read device identification (43)
    Line current3.5 A at 380 V (heavy duty)
    3.1 A at 460 V (heavy duty)
    Apparent power2.5 kVA at 460 V (heavy duty)
    Prospective line Isc5 kA
    Continuous output current2.3 A heavy duty
    Maximum transient current3.5 A during 60 s (heavy duty)
    Power dissipation in W34.1 W, at In (heavy duty)
    Speed drive output frequency0.5…400 Hz
    Nominal switching frequency4 kHz
    Switching frequency2...12 kHz adjustable
    Speed range1…20
    Transient overtorque170…200 % of nominal motor torque depending on drive rating and type of motor
    Braking torqueUp to 150 % of nominal motor torque with braking resistor at high inertia
    Asynchronous motor control profileSensorless flux vector control
    Quadratic voltage/frequency ratio
    Sensorless flux vector control
    Motor slip compensationAdjustable
    Preset in factory
    Output voltage380...460 V three phase
    Electrical connectionTerminal, clamping capacity: 1.5...2.5 mm² (L1, L2, L3, PA/+, PB, U, V, W)
    Tightening torque0.8…1 N.m
    insulationElectrical between power and control
    SupplyInternal supply for reference potentiometer: 5 V (4.75…5.25 V)DC, <10 mA with overload and short-circuit protection
    Internal supply for logic inputs: 24 V (20.4…28.8 V)DC, <100 mA with overload and short-circuit protection
    analogue input number1
    Analogue input typeConfigurable current AI1 0...20 mA 250 Ohm
    Configurable voltage AI1 0...10 V 30 kOhm
    Configurable voltage AI1 0...5 V 30 kOhm
    Discrete input number4
    Discrete input typeProgrammable LI1...LI4 24 V 18...30 V
    Discrete input logicNegative logic (sink), > 16 V (state 0), < 10 V (state 1), input impedance 3.5 kOhm
    Positive logic (source), 0...< 5 V (state 0), > 11 V (state 1)
    Sampling duration10 ms for analogue input
    20 ms, tolerance +/- 1 ms for logic input
    Linearity error+/- 0.3 % of maximum value for analogue input
    analogue output number1
    Analogue output typeAO1 software-configurable voltage: 0...10 V, impedance: 470 Ohm, resolution 8 bits
    Discrete output number2
    Discrete output typeLogic output LO+, LO-
    Protected relay output R1A, R1B, R1C 1 C/O
    Minimum switching current5 mA at 24 V DC for logic relay
    Maximum switching current2 A at 250 V AC on inductive load cos phi = 0.4 L/R = 7 ms for logic relay
    2 A at 30 V DC on inductive load cos phi = 0.4 L/R = 7 ms for logic relay
    3 A at 250 V AC on resistive load cos phi = 1 L/R = 0 ms for logic relay
    4 A at 30 V DC on resistive load cos phi = 1 L/R = 0 ms for logic relay
    Acceleration and deceleration rampsU
    U
    S
    Braking to standstillBy DC injection, <30 s
    Protection typeLine supply overvoltage
    Line supply undervoltage
    Overcurrent between output phases and earth
    Overheating protection
    Short-circuit between motor phases
    Against input phase loss in three-phase
    Thermal motor protection via the drive by continuous calculation of I²t
    Frequency resolutionAnalog input: converter A/D, 10 bits
    Display unit: 0.1 Hz
    Time constant20 ms +/- 1 ms for reference change
    Operating positionVertical +/- 10 degree
    height143 mm
    Width72 mm
    Depth140 mm
    Net weight0.8 kg
    Environment
    Electromagnetic compatibilityElectrical fast transient/burst immunity test - test level: level 4 conforming to IEC 61000-4-4
    Electrostatic discharge immunity test - test level: level 3 conforming to IEC 61000-4-2
    Immunity to conducted disturbances - test level: level 3 conforming to IEC 61000-4-6
    Radiated radio-frequency electromagnetic field immunity test - test level: level 3 conforming to IEC 61000-4-3
    Voltage dips and interruptions immunity test conforming to IEC 61000-4-11
    Surge immunity test - test level: level 3 conforming to IEC 61000-4-5
    StandardsIEC 61800-5-1
    IEC 61800-5-1
    IP degree of protectionIP20 without blanking plate on upper part
    IP40 top
    Pollution degree2 conforming to IEC 61800-5-1
    Environmental characteristicDust pollution resistance class 3S2 conforming to IEC 60721-3-3
    Chemical pollution resistance class 3C3 conforming to IEC 60721-3-3
    Shock resistance15 gn conforming to IEC 60068-2-27 for 11 ms
    Relative humidity5…95 % without condensation conforming to IEC 60068-2-3
    5…95 % without dripping water conforming to IEC 60068-2-3
    Ambient air temperature for storage-25…70 °C
    Ambient air temperature for operation-10…55 °C without derating
    55…60 °C protective cover from the top of the drive removed with current derating 2.2 % per °C
    Operating altitude<= 1000 m without derating
    Packing Units
    Unit Type of Package 1PCE
    Number of Units in Package 11
    Package 1 Height13.21 cm
    Package 1 Width19.05 cm
    Package 1 Length19.3 cm
    Package 1 Weight1.06 kg
    Unit Type of Package 2S06
    Number of Units in Package 239
    Package 2 Height74 cm
    Package 2 Width60 cm
    Package 2 Length80 cm
    Package 2 Weight50.95 kg

    Bài Viết Mới Nhất

    Xem Thêm
    Sự Khác Biệt Giữa HMI và SCADA

    Sự Khác Biệt Giữa HMI và SCADA

    HMI (Human-Machine Interface) và SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) đều...

    26 - 12 - 2024
    10 Câu Hỏi Thường Gặp Về Hệ Thống Tự Động Hóa

    10 Câu Hỏi Thường Gặp Về Hệ Thống Tự Động Hóa

    Hệ thống tự động hóa là một phần không thể thiếu trong sản xuất hiện đại, nhưng không...

    23 - 12 - 2024
    Ứng Dụng Màn Hình HMI Trong Quản Lý Năng Lượng Nhà Máy

    Ứng Dụng Màn Hình HMI Trong Quản Lý Năng Lượng Nhà Máy

    Màn hình HMI không chỉ là công cụ giao tiếp giữa con người và máy móc mà còn đóng vai...

    18 - 12 - 2024
    Các Bước Cấu Hình TIA Portal Từ A Đến Z

    Các Bước Cấu Hình TIA Portal Từ A Đến Z

    TIA Portal (Totally Integrated Automation Portal) là phần mềm quản lý tích hợp của...

    12 - 12 - 2024
    Liên hệ ngay cho chúng tôi!
    Gọi ngay cho chúng tôi!