Hướng dẫn chọn biến tần INVT theo tải

5.0/5 (1 Reviews)
22 - 07 - 2021
Hướng dẫn chi tiết chọn biến tần INVT theo máy bơm, băng tải, máy CNC - cách chọn công suất, dòng phù hợp và ví dụ thực tế.

Hướng dẫn lựa chọn biến tần INVT theo tải giúp bạn chọn đúng dòng, đúng công suất cho các ứng dụng phổ biến như máy bơm, quạt, băng tải và máy CNC. Bài viết này trình bày nguyên tắc chọn, gợi ý dòng INVT phù hợp theo từng loại tải, ví dụ thực tế và các sai lầm thường gặp — nhằm tối ưu hiệu suất, độ bền và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống. Xem thêm trang sản phẩm: Biến Tần INVT.

Mục lục

1. Vì sao cần chọn biến tần theo tải?

Mỗi loại tải (máy bơm, băng tải, CNC…) có đặc tính vận hành khác nhau về mô-men, điều kiện khởi động, tần suất thay đổi tải. Chọn biến tần chỉ theo công suất motor — hoặc chọn "quá mạnh" / "quá yếu" — thường dẫn tới:

  • Thông báo lỗi quá dòng/quá tải, giảm khả năng vận hành
  • Hiệu suất điện năng không tối ưu
  • Rung, giật, ảnh hưởng tới chất lượng sản phẩm (với máy CNC)
  • Tăng chi phí bảo trì và rút ngắn tuổi thọ thiết bị

Vì vậy, việc chọn biến tần INVT đúng theo loại tải giúp hệ thống chạy êm, tiết kiệm và bền hơn. Nếu muốn so sánh chi tiết các model INVT trước khi chọn, tham khảo: So sánh INVT GD20 & GD300.

2. Nguyên tắc cơ bản khi chọn biến tần INVT

  1. Xác định loại tải: nhẹ (máy bơm/quạt), trung (máy nén), nặng (băng tải, máy nghiền), hoặc độ chính xác cao (CNC).
  2. Chọn công suất: Biến tần nên có công suất ≥ công suất motor × 1.1–1.2 để dự phòng.
  3. Kiểm tra điều kiện vận hành: nhiệt độ, bụi, độ ẩm, tần suất khởi động/dừng, không gian tủ điện.
  4. Xem xét tính năng điều khiển: V/f cho ứng dụng đơn giản; vector (SVC/FOC) cho tải nặng; PID cho bơm/quạt; hỗ trợ truyền thông cho tự động hóa.
  5. Tính năng bảo vệ: quá dòng, quá tải, mất pha, bảo vệ nhiệt để tăng độ bền hệ thống.

3. Chọn biến tần INVT theo từng loại tải (chi tiết)

3.1 Máy bơm & máy quạt (tải nhẹ)

Đặc điểm: mô-men ổn định, không cần mô-men đột biến; thường cần PID để đóng/kiểm soát áp suất hoặc lưu lượng. Dòng đề xuất: INVT GD20, GD200A.

Lợi ích: tiết kiệm điện, PID tích hợp, cài đặt nhanh.

3.2 Băng tải, máy nghiền, máy cán (tải nặng)

Đặc điểm: mô-men lớn, khởi động chịu tải, có thể gặp kẹt tải. Dòng đề xuất: INVT GD300, GD350A.

Lợi ích: điều khiển vector mạnh, chịu quá tải tốt, khởi động êm, chống sốc cơ khí.

3.3 Máy CNC, máy cắt, máy đùn (độ chính xác cao)

Đặc điểm: cần độ chính xác tốc độ và mô-men cao, phản hồi nhanh. Dòng đề xuất: INVT GD350A, GD5000.

Lợi ích: điều khiển FOC/Vector chính xác, hỗ trợ giao thức truyền thông cho PLC/CNC.

3.4 Hệ thống HVAC & tòa nhà

Ứng dụng: bơm nước, quạt AHU, hệ thống điều hòa trung tâm. Dòng đề xuất: GD200A, GD300, CHF100A — ưu tiên khả năng tiết kiệm năng lượng, tích hợp giao thức truyền thông và chạy êm.

4. Bảng gợi ý công suất & dòng INVT

Loại tải Công suất motor (tham khảo) Dòng INVT gợi ý Ghi chú
Máy bơm & quạt 1.5 – 22 kW GD20 / GD200A PID mạnh, tiết kiệm năng lượng
Băng tải, máy nghiền 7.5 – 37 kW GD300 / GD350A Vector, chịu quá tải tốt
Máy CNC 1.5 – 15 kW GD350A / GD5000 FOC/Vector cho độ chính xác cao
Hệ HVAC / tòa nhà 1.5 – 37 kW GD200A / CHF100A Tiết kiệm & giao thức truyền thông

5. Case study — Ví dụ chọn nhanh

Case 1: Bơm nước 11 kW, chạy 24/7, yêu cầu duy trì áp suất → Chọn: INVT GD200A 15 kW.

Case 2: Băng tải 18.5 kW, khởi động chịu tải → Chọn: INVT GD300 22 kW.

Case 3: Máy CNC gia công nhôm 7.5 kW, yêu cầu ổn định tốc độ → Chọn: INVT GD350A 7.5 kW.

6. Tính năng INVT quan trọng khi chọn theo tải

  • PID nâng cao: quan trọng cho bơm/quạt để duy trì áp/luồng.
  • Vector SVC / FOC: cần cho tải nặng và CNC để giữ mô-men ổn định.
  • Chế độ tiết kiệm năng lượng (ECO): giảm tiêu thụ điện.
  • Giao thức truyền thông: Modbus, CANopen, Profibus… cần cho tích hợp PLC/HMI.
  • Bảo vệ tích hợp: quá áp, quá dòng, mất pha, bảo vệ nhiệt.

7. Sai lầm thường gặp khi chọn biến tần

  • Chọn công suất bằng đúng motor: Không dự phòng → dễ quá tải.
  • Không xem xét chế độ khởi động: khởi động liên tục hoặc thường xuyên dừng/khởi động cần dòng chịu tải tốt.
  • Hiểu sai đặc tính tải: dùng biến tần dành cho tải nhẹ cho ứng dụng tải nặng.
  • Bỏ qua điều kiện môi trường: nhiệt độ/tủ điện chật → cần lựa chọn dòng chịu nhiệt hoặc làm tản nhiệt tốt.
  • Không tham khảo tư vấn kỹ thuật: dẫn tới chọn nhầm dòng, phát sinh chi phí sửa chữa/thay thế.

8. Câu hỏi thường gặp

1) Tôi có motor 15 kW, nên chọn biến tần công suất bao nhiêu?
→ Nên chọn biến tần ≥ 15 kW × 1.1 → chọn 18.5 kW để có dự phòng an toàn, nhất là với tải nặng.

2) INVT nào phù hợp cho máy bơm có PID?
→ GD20 và GD200A đều hỗ trợ PID tốt; với công suất lớn hơn 22 kW, cân nhắc GD300.

3) Có cần giao tiếp với PLC/HMI không?
→ Nếu tích hợp vào hệ thống tự động hóa, chọn model có Modbus/CANopen/Profibus tùy yêu cầu hệ thống.

9. Liên hệ & tư vấn

GPTEK - Tư vấn & cung cấp biến tần INVT chính hãng
Nếu bạn cần tư vấn chọn model theo tải thực tế, kiểm tra tủ điện, hoặc nhận báo giá & lắp đặt, vui lòng liên hệ:
☎️ Hotline: 0865 301 239 (Mr. Nam) — 0982 600 794 (Ms. Thúy)
✉️ Email: info@batiea.com
Trang sản phẩm: https://batiea.com/bien-tan-invt

 

Thông Tin Liên Hệ

Bài viết liên quan

Bài viết liên quan

Bài viết liên quan

Bài viết liên quan

Bài viết liên quan