Chọn Sai Biến Tần - Trả Giá Đắt! Đây Là 9 Yếu Tố Bắt Buộc Phải Biết

5.0/5 (7 Reviews)
22 - 07 - 2021
Biến tần (Inverter) là thiết bị quan trọng trong hệ thống điều khiển động cơ, giúp điều chỉnh tốc độ, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ động cơ.

Khi lựa chọn biến tần phù hợp, bạn cần hiểu rõ các thông số kỹ thuật quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống.

Biến Tần INVT

1. Công suất biến tần (kW hoặc HP)

Ý nghĩa: Công suất biến tần phải phù hợp với công suất động cơ để đảm bảo vận hành ổn định.
Cách chọn:

  • Nếu biến tần quá nhỏ → không đủ công suất, dễ quá tải.
  • Nếu biến tần quá lớn → lãng phí chi phí đầu tư.
  • Quy tắc chung: Công suất biến tần ≥ Công suất động cơ.

Ví dụ: Nếu động cơ có công suất 5.5kW, nên chọn biến tần từ 5.5kW đến 7.5kW tùy vào tải.


2. Điện áp và số pha đầu vào (Input Voltage & Phase)

Ý nghĩa: Xác định nguồn cấp cho biến tần.
Các loại phổ biến:

  • 1 pha 220V → dùng cho động cơ công suất nhỏ (dưới 3.7kW).
  • 3 pha 220V → ít phổ biến, thường dùng cho một số ứng dụng đặc biệt.
  • 3 pha 380V → phổ biến nhất, dùng cho hầu hết các hệ thống công nghiệp.
  • 3 pha 660V → dùng cho động cơ công suất lớn.

Lưu ý: Nguồn cấp cho biến tần phải tương thích với nguồn điện tại nhà máy.


3. Dòng điện định mức (Rated Current - A)

Ý nghĩa: Mức dòng điện mà biến tần có thể cung cấp cho động cơ.
Cách chọn:

  • Dòng điện biến tần phải lớn hơn hoặc bằng dòng điện định mức của động cơ.
  • Nếu dòng biến tần nhỏ hơn động cơ → dễ bị quá tải, báo lỗi.

Biến Tần G120


4. Tần số đầu ra (Output Frequency - Hz)

Ý nghĩa: Xác định tốc độ quay của động cơ.
Thông số phổ biến:

  • 0 – 50Hz: Vận hành bình thường.
  • 0 – 60Hz hoặc cao hơn: Tăng tốc độ động cơ, nhưng cần kiểm tra khả năng chịu tải.
  • Biến tần chuyên dụng: Có thể đạt 400Hz (dùng cho động cơ tốc độ cao).

Cách chọn:

  • Nếu chỉ cần chạy tốc độ tiêu chuẩn → chọn loại có dải 0 – 50Hz hoặc 0 – 60Hz.
  • Nếu cần tốc độ cao hơn → chọn loại có tần số đầu ra mở rộng.

5. Phương pháp điều khiển (Control Mode)

Ý nghĩa: Ảnh hưởng đến hiệu suất và độ chính xác khi điều khiển động cơ.
Các phương pháp phổ biến:

  1. V/F (Voltage/Frequency Control) → Dễ dùng, phổ biến, phù hợp tải bơm, quạt.
  2. Vector Control (Sensorless hoặc có Sensor) → Điều khiển chính xác, phù hợp tải nặng.
  3. Torque Control (Điều khiển mô-men xoắn) → Dùng cho ứng dụng yêu cầu lực kéo cao như máy ép, cần trục.

Lưu ý: Chọn chế độ phù hợp với yêu cầu của hệ thống để đạt hiệu suất cao nhất.

Biến Tần KOC


6. Khả năng chịu quá tải (Overload Capacity)

Ý nghĩa: Xác định biến tần có thể chịu tải vượt mức trong bao lâu mà không bị lỗi.
Thông số phổ biến:

  • 150% trong 60 giây (chuẩn công nghiệp).
  • 180% trong 3 giây (tải nặng hơn).
  • 200% hoặc hơn (cho động cơ khởi động tải lớn).

Cách chọn:

  • Nếu động cơ khởi động nặng (máy nghiền, băng tải) → cần biến tần có khả năng chịu tải cao.
  • Nếu chỉ chạy quạt, bơm → không cần khả năng chịu tải quá cao.

7. Cấp bảo vệ (IP Rating - Ingress Protection)

Ý nghĩa: Bảo vệ biến tần khỏi bụi, nước, môi trường khắc nghiệt.
Các cấp bảo vệ phổ biến:

  • IP20: Chỉ dùng trong tủ điện kín, môi trường sạch.
  • IP54 – IP55: Chịu được bụi và nước nhẹ, dùng cho nhà máy có độ ẩm cao.
  • IP65 – IP66: Chịu nước mạnh, bụi bẩn cao, dùng trong ngành thực phẩm, hóa chất.

Cách chọn:

  • Nếu lắp trong tủ điện → IP20 đủ dùng.
  • Nếu lắp ngoài trời → Cần IP54 hoặc cao hơn.

Biến tần Schneider


8. Các tính năng đặc biệt

Một số biến tần có thêm tính năng hỗ trợ tối ưu vận hành:

  • PID Control: Điều khiển tự động cho bơm và quạt.
  • Bảo vệ mất pha, quá áp, quá dòng: Đảm bảo an toàn cho hệ thống.
  • Truyền thông Modbus, Profibus, Ethernet/IP: Kết nối với PLC, SCADA.
  • Tích hợp phanh hãm (Braking Unit): Dùng khi động cơ cần dừng nhanh.
  • Chế độ tiết kiệm năng lượng (Energy Saving Mode): Giảm tiêu thụ điện.

Cách chọn:

  • Nếu chỉ cần điều khiển tốc độ đơn giản → Chọn biến tần cơ bản.
  • Nếu cần tích hợp vào hệ thống SCADA, PLC → Chọn biến tần có truyền thông.
  • Nếu cần dừng nhanh → Chọn loại có tích hợp phanh hãm.

9. Hãng sản xuất và độ tin cậy

Các thương hiệu uy tín trên thị trường:

  • Siemens – Hiệu suất cao, bền, tích hợp tốt với PLC.
  • ABB – Đa dạng, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Schneider – Dễ sử dụng, nhiều tính năng.
  • Danfoss – Chuyên dụng cho HVAC, bơm, quạt.
  • Mitsubishi, Delta – Giá tốt, phổ biến ở châu Á.

Cách chọn:

  • Nếu cần độ ổn định cao, hỗ trợ tốt → Chọn Siemens, ABB.
  • Nếu cần giá cạnh tranh, dễ dùng → Chọn Delta, Mitsubishi.

Tham Khảo Các Dòng Biến Tần GPTEK

Biến Tần INVT
Biến tần LS
Biến tần MITSUBISHI
Biến tần Schneider
Biến Tần KOC
Biến Tần V20
Biến Tần G110
Biến Tần G120

 

Kết luận

Chọn biến tần phù hợp không chỉ giúp động cơ hoạt động ổn định, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, kéo dài tuổi thọ thiết bịgiảm chi phí bảo trì. Khi lựa chọn, bạn cần xem xét công suất, điện áp, dòng điện, tần số, phương pháp điều khiển, khả năng chịu quá tải, cấp bảo vệtính năng đặc biệt để đảm bảo biến tần phù hợp với ứng dụng thực tế.

Thông tin liên hệ:

  • Công Ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Công Nghệ Mới GP
  • Địa chỉ: 390/9 đường HT13, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
  • 0865.301.239 (Mr.Nam)
  • 0982.600.794 (Ms.Thúy)
  • Email: info@gptek.vn
  • Website: https://batiea.com/

Thông Tin Liên Hệ

Bài viết liên quan

Bài viết liên quan

Bài viết liên quan

Bài viết liên quan

Bài viết liên quan